MSCI Malaysia - Tất cả 5 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Malaysia ETF EWM US46434G8143 | Cổ phiếu | 316,485 tr.đ. | 419.480,2 | iShares | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Malaysia | 12/3/1996 | 24,33 | 1,42 | 15,08 |
Xtrackers MSCI MALAYSIA UCITS ETF Capitalisation 1C LG6.SI LU0514694370 | Cổ phiếu | 30,049 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Malaysia | 24/6/2010 | 11,74 | 1,42 | 15,08 |
Lyxor MSCI Malaysia UCITS ETF MAL.PA LU1901001542 | Cổ phiếu | 12,74 tr.đ. | - | Lyxor | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI Malaysia | 14/3/2019 | 13,13 | 3,29 | 24,57 |
HSBC MSCI Malaysia UCITS ETF HMYR.L IE00B3X3R831 | Cổ phiếu | 5,338 tr.đ. | - | HSBC | 0,60 | Thị trường tổng quát | MSCI Malaysia | 28/3/2011 | 26,80 | 1,55 | 15,75 |
Xtrackers MSCI MALAYSIA UCITS ETF Capitalisation 2C 3082.HK LU0514694537 | Cổ phiếu | - | - | Xtrackers | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Malaysia | 20/12/2011 | 0 | 1,61 | 12,16 |
1